cầm trịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm trịch+
- To conduct (a choir), to guide
- đứng ra cầm trịch cho các bạn hát
to come forward as conductor for one's friends to sing in chorus
- việc cần có người cầm trịch vững vàng
that job needs a firm guiding hand
- đứng ra cầm trịch cho các bạn hát
Lượt xem: 636